Thực đơn
Golden Child Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hán-Việt | |||
Thành viên hiện tại | |||||||
Daeyeol | 대열 | Lee Dae-yeol | 이대열 | Lý Đại Liệt | 11 tháng 2, 1993 | Gyeonggi-do, Yongin, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Y | 와이 | Choi Seong-yoon | 최성윤 | Thôi Thành Doãn | 31 tháng 7, 1995 | Gyeongsang, Changwon, Hàn Quốc | |
Jangjun | 장준 | Lee Jang-jun | 이장준 | Lý Trường Tuấn | 3 tháng 3, 1997 | Jeonju, Hàn Quốc | |
TAG | 태그 | Son Young-taek | 손영택 | Tôn Anh Thạch | 13 tháng 4, 1998 | Gyeongi-do, Hwaseong, Hàn Quốc | |
Seungmin | 승민 | Bae Seung-min | 배승민 | Bùi Thắng Mẫn | 13 tháng 10, 1998 | Gwangju, Hàn Quốc | |
Jaehyun | 재현 | Bong Jae-hyun | 봉재현 | Phùng Tại Hiền | 4 tháng 1, 1999 | Seoul, Hàn Quốc | |
Jibeom | 지범 | Kim Ji-beom | 김지범 | Kim Trí Phạm | 3 tháng 2, 1999 | Busan, Hàn Quốc | |
Donghyun | 동현 | Kim Dong-hyun | 김동현 | Kim Đông Hiền | 23 tháng 2, 1999 | Seoul, Hàn Quốc | |
Joochan | 주찬 | Hong Joo-chan | 홍주찬 | Hồng Chu Xán | 31 tháng 7, 1999 | ||
Bomin | 보민 | Choi Bo-min | 최보민 | Thôi Bảo Mẫn | 24 tháng 8, 2000 | Gyeongi, Yongin, Hàn Quốc | |
Thành viên cũ | |||||||
Jaeseok | 재석 | Park Jae-seok | 박재석 | Phác Tại Tích | 20 tháng 11, 1995 | Cheongju, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Thực đơn
Golden Child Thành viênLiên quan
Golden Child Golden Disc Awards Golden State Warriors Golden Boy Golden Hour (album) Golden Retriever GoldenDict Golden Gate Golden Legend Golden DeliciousTài liệu tham khảo
WikiPedia: Golden Child http://goldenchild11.com http://tenasia.hankyung.com/archives/1107029 http://tenasia.hankyung.com/archives/1280004 http://www.kconusa.com/kcon18la-golden-child/ http://www.kconusa.com/kcon18ny-golden-child/ http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=000369... http://m.entertain.naver.com/read?oid=015&aid=0003... http://m.entertain.naver.com/read?oid=057&aid=0001... http://m.entertain.naver.com/read?oid=057&aid=0001...